symphony
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symphony
Phát âm : /'simfəni/
+ danh từ
- bản nhạc giao hưởng
- khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng
- (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
symphony orchestra philharmonic symphonic music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symphony"
- Những từ có chứa "symphony":
symphony symphony orchestra - Những từ có chứa "symphony" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giao hưởng chủ đề chỉ huy
Lượt xem: 1182