symptomatic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: symptomatic
Phát âm : /,simptə'mætik/ Cách viết khác : (symptomatical) /,simptə'mætikəl/
+ tính từ
- (thuộc) triệu chứng
- symptomatic treatment
(y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng
- symptomatic treatment
- có tính chất triệu chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "symptomatic"
- Những từ có chứa "symptomatic":
asymptomatic symptomatic symptomatical
Lượt xem: 593