syringe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syringe
Phát âm : /'sirindʤ/
+ danh từ
- ống tiêm
- vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)
+ ngoại động từ
- tiêm (thuốc)
- thụt (nước tưới cây...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syringe"
Lượt xem: 699