--

syringe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syringe

Phát âm : /'sirindʤ/

+ danh từ

  • ống tiêm
  • vòi phụt nước (chữa cháy, tưới vườn...); bình bơm (nước hoa...)

+ ngoại động từ

  • tiêm (thuốc)
  • thụt (nước tưới cây...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syringe"
Lượt xem: 646