systematize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: systematize
Phát âm : /'sistimətaiz/ Cách viết khác : (systematise) /'sistimətaiz/ (systemize) /'sistimaiz/
+ ngoại động từ
- hệ thống hoá, sắp xếp theo hệ thống
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
systematise systemize systemise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "systematize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "systematize":
systematic systematics systematise systematize - Những từ có chứa "systematize":
systematize systematizer
Lượt xem: 264