--

systematic

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: systematic

Phát âm : /,sisti'mætik/ Cách viết khác : (systematical) /,sisti'mætikəl/

+ tính từ

  • có hệ thống
    • systematic insolence
      sự láo xược có hệ thống
  • có phương pháp
    • systematic worker
      công nhân làm việc có phương pháp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "systematic"
Lượt xem: 349