deli
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deli+ Noun
- quầy hàng bán đồ ăn nhanh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
delicatessen food shop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deli"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "deli":
dahlia daily dale dally deadly deal delay dele dell detail more... - Những từ có chứa "deli":
bladelike chandelier cicindelidae clement philibert leo delibes common dandelion comradeliness cordelier corpus delicti dandelion dandelion green more...
Lượt xem: 1503