--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sững
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sững
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sững
+ adj
standing still, motionless
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sững"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"sững"
:
sang
sàng
sảng
sáng
săng
siêng
siểng
song
sòng
sóng
more...
Những từ có chứa
"sững"
:
sừng sững
sững
sững sờ
Lượt xem: 331
Từ vừa tra
+
sững
:
standing still, motionless