--

tot

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tot

Phát âm : /tɔt/

+ danh từ

  • một chút, một chút xíu
  • trẻ nhỏ ((cũng) tinny tot)
  • (thông tục) hớp, ly nhỏ
    • a tot of whisky
      một lý nhỏ uytky

+ danh từ

  • (thông tục) tổng cộng, số cộng lại

+ ngoại động từ

  • cộng, cộng lại
    • to tot up a column of figures
      cộng một cột số lại
    • to tot up expenses
      cộng cái món chi tiêu

+ nội động từ

  • tổng cộng được, lên tới
    • to tot up to 50d
      tổng cộng được 50 đồng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tot"
Lượt xem: 442