--

tailings

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailings

Phát âm : /'teiliɳz/

+ danh từ

  • phế phẩm, rác
  • trấu, hạt lép (sàng còn lại)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tailings"
Lượt xem: 436