tiling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tiling
Phát âm : /'tailiɳ/
+ danh từ
- sự lợp ngói
- ngói
- mái ngói
- sự lát đá; sự lát gạch vuông
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tiling"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tiling":
tailings telling tiling tilling titling toiling toweling - Những từ có chứa "tiling":
dentilingual multilingual tiling
Lượt xem: 433