--

tailor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tailor

Phát âm : /'teilə/

+ danh từ

  • thợ may
  • the tailor makes the man
    • người tốt vì lụa
  • to ride like a tailor
    • cưỡi ngựa kém

+ ngoại động từ

  • may
    • to tailor a costume
      may một bộ quần áo

+ nội động từ

  • làm nghề thợ may
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tailor"
Lượt xem: 848

Từ vừa tra