teller
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teller
Phát âm : /'telə/
+ danh từ
- người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật
- người kiểm phiếu
- người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
narrator storyteller cashier bank clerk vote counter Teller Edward Teller
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teller"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "teller":
tailor tattler teller thiller tiler tilery tiller toddler toiler tooler - Những từ có chứa "teller":
edward teller fortune-teller story-teller tale-teller teller - Những từ có chứa "teller" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gieo quẻ mổng bói rờ rẩm ba hoa
Lượt xem: 1119