--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ talks chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
common vetchling
:
loài đậu hoang lai Á Âu, hoa màu vàng, hạt có vỏ, dùng làm thức ăn cho gia súc.
+
ancientry
:
(như) ancientness
+
dispatch case
:
tráp công văn tài liệu (của thủ tướng...)
+
combination in restraint of trade
:
sự phối hợp để cản trỏ thương mại (được coi là bất hợp pháp theo luật chống độc quyền của Mỹ).
+
thrashing-machine
:
máy đập lúa