talus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: talus
Phát âm : /'teiləs/
+ danh từ, số nhiều tali
- bờ nghiêng, bờ dốc
- Taluy
- (giải phẫu) xương sên
- (địa lý,địa chất) lở tích
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
anklebone astragal astragalus scree
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "talus"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "talus":
talc talcose tales talk talkie tallish talus thallus toils - Những từ có chứa "talus":
crotalus crotalus adamanteus crotalus atrox crotalus cerastes crotalus horridus atricaudatus crotalus horridus horridus crotalus lepidus crotalus mitchellii crotalus scutulatus crotalus tigris more...
Lượt xem: 722