scree
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scree
Phát âm : /skri:/
+ danh từ
- hòn đá nhỏ (nằm trên sườn núi)
- sườn núi đầy đá nhỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scree"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scree":
sacker sacra saker sari scar scare scary scaur score scoria more... - Những từ có chứa "scree":
computer screen crt screen diffusing screen discreet discreetness fire-screen indiscreet indiscreetness scree screech more...
Lượt xem: 434