tambour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tambour
Phát âm : /tæbuə/
+ danh từ
- cái trống
- khung thêu
- tambour work
đồ thêu trên khung
- tambour work
+ ngoại động từ
- thêu trên khung thêu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
embroidery frame embroidery hoop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tambour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tambour":
tambour tamper timber - Những từ có chứa "tambour":
tambour tambourine
Lượt xem: 434