--

tankage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tankage

Phát âm : /'tæɳkidʤ/

+ danh từ

  • sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
  • phí tổn bảo quản trong thùng
  • sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
  • chất lắng đọng trong thùng
  • (nông nghiệp) bã làm phân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tankage"
Lượt xem: 351