tank
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tank
Phát âm : /tæɳk/
+ danh từ
- thùng, két, bể (chứa nước, dầu...)
- xe tăng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tank"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tank":
tang tango tank tankage tannic tansy teens tench tense thank more... - Những từ có chứa "tank":
anti-tank cantankerous cantankerousness feed-tank gas-tank stank tank tank drama tank engine tank locomotive more... - Những từ có chứa "tank" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bể bịch bể cạn tăng chiến xa
Lượt xem: 551