tantrum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tantrum
Phát âm : /'tæntrəm/
+ danh từ
- cơn giận, cơn thịnh nộ, cơn tam bành
- to fly into a tantrum
nổi giận
- to fly into a tantrum
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fit scene conniption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tantrum"
- Những từ có chứa "tantrum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nằm vạ nổi tam bành
Lượt xem: 491