scene
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scene
Phát âm : /si:n/
+ danh từ
- nơi xảy ra
- a scene of strife
nơi xảy ra xung đột
- the scene is laid in India
câu chuyện xảy ra ở Ân độ
- a scene of strife
- lớp (của bản kịch)
- (sân khấu) cảnh phông
- behind the scenes
(nghĩa bóng) ở hậu trường, kín, bí mật
- behind the scenes
- cảnh tượng, quang cảnh
- a scene of destruction
cảnh tàn phá
- a scene of destruction
- (thông tục) trận cãi nhau, trận mắng nhau
- don't make a scene
đừng gây chuyện cãi nhau nữa
- don't make a scene
- (từ cổ,nghĩa cổ) sân khấu
- to quit the scene
- qua đời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scene"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "scene":
sain same sane sauna sawn sawney scan scena scene schema more... - Những từ có chứa "scene":
behind-the-scenes carpenter-scene damascene drop-scene obscene scene scene-designer scene-dock scene-painter scene-shifter more... - Những từ có chứa "scene" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cảnh quang cảnh hiện trường cảnh phông phông kịch trường ấm cúng Mường Hà Nội
Lượt xem: 841