tape-line
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tape-line
Phát âm : /'teiplain/ Cách viết khác : (tape-measure) /'teip,meʤə/
+ danh từ
- thước dây
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tape-line"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tape-line":
table-linen tape-line - Những từ có chứa "tape-line" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
băng huyết mạch bàn giấy nét chiến tuyến trận tuyến chặt sở đắc gấp ngày đội ngũ more...
Lượt xem: 395