--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tauntingly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tauntingly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tauntingly
Phát âm : /'tɔ:ntiɳli/
+ phó từ
với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc
châm chọc
Lượt xem: 226
Từ vừa tra
+
tauntingly
:
với giọng quở trách, với giọng mắng nhiếc
+
jeer
:
((hàng hải), (thường) số nhiều) dây kéo trục buồm dưới
+
đùa giỡn
:
Play
+
hết sức
:
very; extremelyhết sức tốtvery good