abound
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: abound
Phát âm : /ə'baund/
+ nội động từ
- (+ in, with) có rất nhiều, có thừa, nhan nhản, lúc nhúc, đầy dẫy
- coal abounds in our country
than đá có rất nhiều ở nước ta
- to abound in courage
có thừa can đảm
- coal abounds in our country
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "abound"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "abound":
abound append avaunt abient - Những từ có chứa "abound":
abound abounding overabound superabound
Lượt xem: 548