tax-free
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tax-free
Phát âm : /'tæks'fri:n/
+ tính từ
- miễn thuế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tax-exempt untaxed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tax-free"
- Những từ có chứa "tax-free" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bộc trực nhàn rỗi tha siêu độ giải phóng phóng thích giải nhiệm rảnh rang nhàn nhã thư thả more...
Lượt xem: 231