--

taxation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: taxation

Phát âm : /tæk'seiʃn/

+ danh từ

  • sự đánh thuế
  • hệ thống thuế, thuế
    • supplementary taxation
      thuế phụ thu
    • high taxation
      thuế cao
  • tiền thuế thu được
  • (pháp lý) sự định chi phí kiện tụng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "taxation"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "taxation"
    taxation testation
  • Những từ có chứa "taxation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    lũy giảm biểu
Lượt xem: 1215