revenue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: revenue
Phát âm : /'revinju:/
+ danh từ
- thu nhập (quốc gia)
- ((thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân)
- ngân khố quốc gia; sở thu thuế
- (định ngữ) (thuộc) hải quan
- revenue cutter
tàu hải quan (ở bờ biển chuyên bắt hàng lậu)
- revenue officer
nhân viên hải quan chuyên bắt hàng lậu
- revenue cutter
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tax income taxation tax revenue gross receipts
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "revenue"
Lượt xem: 519