--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tea-caddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tea-caddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea-caddy
Phát âm : /'ti:,kædi/
+ danh từ
hộp đựng trà
Lượt xem: 264
Từ vừa tra
+
tea-caddy
:
hộp đựng trà
+
contestant
:
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
+
giềng
:
Main rope (of a fishing-net)
+
chamber-maid
:
cô hầu phòng
+
boxing-day
:
ngày tặng quà (ngày 26 12; theo tục lệ ở Anh, ngày đó chủ nhà tặng quà cho người làm, người đưa thư, người giao hàng...)