--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
tea-caddy
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tea-caddy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tea-caddy
Phát âm : /'ti:,kædi/
+ danh từ
hộp đựng trà
Lượt xem: 335
Từ vừa tra
+
tea-caddy
:
hộp đựng trà
+
bố cục
:
Arrangement, lay-outbố cục của bức tranhthe lay-out of a picturebài văn có bố cục chặt chẽa closely laid-out literary composition, a closely-knit literary composition
+
unearned
:
không kiếm mà cóunearned increment sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
+
self-coloured
:
một màu, đồng màu, cùng màu
+
exaltation
:
sự đề cao, sự đưa lên địa vị cao, sự tâng bốc, sự tán tụng, sự tán dương