unearned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unearned
Phát âm : /'ʌn'ə:nd/
+ tính từ
- không kiếm mà có
- unearned increment
sự tăng giá đất đai vì lý do khách quan (không vì công sức của người chủ)
- unearned increment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unearned"
Lượt xem: 378