--

teeming

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: teeming

Phát âm : /'ti:miɳ/

+ tính từ

  • đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
    • teeming street
      đường phố đông người
    • teeming crowd
      đám đông lúc nhúc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "teeming"
Lượt xem: 543