clasp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: clasp
Phát âm : /klɑ:sp/
+ danh từ
- cái móc, cái gài
- sự siết chặt (tay), sự ôm chặt (ai)
+ ngoại động từ
- cài, gài, móc
- to clasp a bracelet round one's wrist
cái vòng vào cổ tay
- to clasp a bracelet round one's wrist
- ôm chặt, nắm chặt, siết chặt
- to clasp somebody in one's arms
ôm chặt ai trong cánh tay
- to clasp hands
siết chặt ai
- to clasp somebody in one's arms
- to clasp one's hands
- đan tay vào nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "clasp"
Lượt xem: 735