telephone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: telephone
Phát âm : /'telifoun/
+ danh từ
- dây nói, điện thoại
- to be on the telephone
đang liên lạc bằng điện thoại
- to be on the telephone
+ động từ
- gọi điện, nói chuyện bằng điện thoại
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "telephone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "telephone":
telephone telephony - Những từ có chứa "telephone":
dial-telephone radiotelephone telephone telephone-receiver telephoner - Những từ có chứa "telephone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gọi điện thoại điện thoại dây nói niên giám chốc chốc đường dây chuông
Lượt xem: 483