temporization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporization
Phát âm : /,tempərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
- sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
- sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporization"
- Những từ có chứa "temporization":
extemporization temporization
Lượt xem: 214