--

temporization

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: temporization

Phát âm : /,tempərai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự trì hoãn, sự chờ thời; kế hoãn binh
  • sự điều đình, sự thoả thuận, sự hoà giải tạm thời
  • sự thích ứng với hoàn cảnh, sự tuỳ cơ ứng biến
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "temporization"
Lượt xem: 181