--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ten-spot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bớp
:
To slap lightly, to box lightlybớp nhẹ lên đầuto slap lightly someone's headbớp taito box lightly someone's ears
+
spreader-over system
:
chế độ giờ làm việc thích hợp với nhu cầu sản xuất
+
quá khứ
:
the past; pastchúng ta hãy quên quá khứLet bygones be bygones
+
bách bộ
:
to go for a stroll, to go for a constitutional, to go for a walk
+
hoa kỳ
:
Americangười Hoa KỳAmerican