--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ten-spot chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
estate-agent
:
người thuê và bán nhà cửa đất đai
+
bảo hành
:
To give a warranty tocái máy thu hình này được bảo hành hai nămthis TV set has a two-year warranty on itdo đó, nó vẫn còn trong thời hạn bảo hànhtherefore, it is still under warranty
+
edwy
:
Vua của nước Anh (mất năm 959) - người bị bãi chức bởi Northumbria (sau đó anh trai ông lên nắm quyền)
+
domain name
:
tên miền
+
cuba
:
nước cộng hòa Cuba