--

tenfold

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tenfold

Phát âm : /'tenfould/

+ tính từ & phó từ

  • gấp mười, mười lần
    • tenfold bigger
      mười lần to hơn
    • to increase tenfold
      tăng lên gấp mười lần
Từ liên quan
Lượt xem: 487