ardour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ardour
Phát âm : /'ɑ:də/
+ danh từ
- lửa nóng, sức nóng rực
- (nghĩa bóng) nhiệt tình, nhiệt tâm, nhuệ khí; sự hăng hái, sự sôi nổi
- to damp someone's ardour
làm nhụt nhuệ khí của ai
- to damp someone's ardour
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ardour"
- Những từ có chứa "ardour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhiêt tình lửa tình
Lượt xem: 638