--

tepidity

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tepidity

Phát âm : /'tepidnis/ Cách viết khác : (tepidity) /te'piditi/

+ danh từ

  • tính chất ấm, tính chất âm ấm
  • (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tepidity"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "tepidity"
    tepid tepidity
Lượt xem: 266