terse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terse
Phát âm : /tə:s/
+ tính từ
- ngắn gọn; súc tích (văn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "terse":
targe taroc tarsi tarsus terce terrace terse theirs thrash thresh more... - Những từ có chứa "terse":
intersect intersectant intersecting intersection intersectional intersession intersexual pretersensual terse terseness
Lượt xem: 611