--

tergiversation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tergiversation

Phát âm : /,tə:dʤivə:'seiʃn/

+ danh từ

  • sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần nữa
  • sự bỏ phe, sự bỏ đảng
  • sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau
Từ liên quan
Lượt xem: 359