--

terracotta

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terracotta

Phát âm : /'terə'kɔtə/

+ danh từ

  • đất nung, sành
  • đồ bằng đất nung, đồ sành
  • màu đất nung, màu sành
  • (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terracotta"
  • Những từ có chứa "terracotta" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    chĩnh be
Lượt xem: 297