terracotta
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: terracotta
Phát âm : /'terə'kɔtə/
+ danh từ
- đất nung, sành
- đồ bằng đất nung, đồ sành
- màu đất nung, màu sành
- (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "terracotta"
Lượt xem: 329