territorial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: territorial
Phát âm : /,teri'tɔ:riəl/
+ tính từ
- (thuộc) đất đai, (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ
- territorial tax
thuế đất
- territorial right
quyền lãnh thổ
- territorial integrity
sự toàn vẹn lãnh thổ
- territorial tax
- (thuộc) khu vực, (thuộc) vùng, (thuộc) miền
- (Territorial) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) hạt (vùng chưa được hưởng những quyền lợi như một bang)
- (quân sự) (thuộc) quân địa phương
- Territorial Army
quân địa phương
- Territorial Army
+ danh từ
- quân địa phương
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
extraterritorial exterritorial nonterritorial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "territorial"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "territorial":
territorial territorially - Những từ có chứa "territorial":
exterritorial exterritoriality extraterritorial extraterritoriality territorial territorially - Những từ có chứa "territorial" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hải phận biển bảo đảm
Lượt xem: 196