--

tessellate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tessellate

Phát âm : /'tesileit/

+ ngoại động từ

  • khảm; lát đá hao nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tessellate"
Lượt xem: 267