tessellated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tessellated
Phát âm : /'tesileitid/
+ tính từ
- khảm; lát đá hoa nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tessellated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tessellated":
tasselled tessellate tessellated
Lượt xem: 208