--

tessellated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tessellated

Phát âm : /'tesileitid/

+ tính từ

  • khảm; lát đá hoa nhiều màu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tessellated"
Lượt xem: 201