test-tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: test-tube
Phát âm : /'testtju:b/
+ danh từ
- (hoá học) ống thử
- test-tube baby
- đứa bé thụ tinh nhân tạo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "test-tube"
- Những từ có chứa "test-tube" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
săm săm lốp ngói ống khảo nghiệm trắc nghiệm kiểm nghiệm sát hạch thử khảo hạch bương more...
Lượt xem: 329