testable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: testable
Phát âm : /'testəbl/
+ tính từ
- có thể thử được
- (pháp lý) có thể để lại, có thể truyền cho, có thể di tặng
- (pháp lý) có thể làm chứng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "testable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "testable":
tastable testable - Những từ có chứa "testable":
contestable contestableness detestable detestableness incontestable intestable testable
Lượt xem: 244