detestable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: detestable
Phát âm : /di'testəbl/
+ tính từ
- đáng ghét; đáng ghê tởm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "detestable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "detestable":
detectable detectible detestable digestible - Những từ có chứa "detestable":
detestable detestableness - Những từ có chứa "detestable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khó thương khả ố gớm mặt bộ tịch ngông nghênh
Lượt xem: 522