--

testify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: testify

Phát âm : /'testifai/

+ ngoại động từ

  • chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực
    • hes tears testified her grief
      những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta
  • chứng nhận, xác nhận

+ nội động từ

  • (pháp lý) khai, làm chứng, chứng nhân
    • to testify against
      làm chứng chống, làm chứng buộc tội
Từ liên quan
Lượt xem: 626