textbook
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: textbook
Phát âm : /'tekstbuk/
+ danh từ
- sách giáo khoa ((như) text)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
casebook text text edition schoolbook school text - Từ trái nghĩa:
trade book trade edition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "textbook"
- Những từ có chứa "textbook" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáo trình độc bản giáo khoa Nga văn
Lượt xem: 371