text
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: text
Phát âm : /tekst/
+ danh từ
- nguyên văn, nguyên bản
- bản văn, bài đọc, bài khoá
- đề, đề mục, chủ đề
- to stick to one's text
nắm vững chủ đề, không đi ra ngoài đề
- to stick to one's text
- đoạn trích (trong kinh thánh)
- (như) textbook
- (như) text-hand
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
textbook text edition schoolbook school text textual matter - Từ trái nghĩa:
trade book trade edition
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "text"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "text":
tacit tact taste tasty test testy texedo text theist tight more... - Những từ có chứa "text":
coarse-textured context context of use contextual contextual definition contextualism contexture electronic text even-textured fine-textured more... - Những từ có chứa "text" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bản văn bài khoá bài bản
Lượt xem: 489