textual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: textual
Phát âm : /'tekstjuəl/
+ tính từ
- (thuộc) nguyên văn
- a textual error
một sai sót trong nguyên văn
- a textual error
- theo đúng nguyên văn (bản dịch...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "textual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "textual":
tactual textile textual textually - Những từ có chứa "textual":
contextual contextual definition contextualism textual textually
Lượt xem: 435