--

thanksgiving

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thanksgiving

Phát âm : /'θæɳks,giviɳ/

+ danh từ

  • sự tạ ơn (Chúa)
  • Thanksgiving Day
    • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngày lễ tạ ơn Chúa (ngày thứ năm cuối cùng của tháng 11)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thanksgiving"
  • Những từ có chứa "thanksgiving" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    bái tổ tết
Lượt xem: 715